Có 2 kết quả:
綻裂 zhàn liè ㄓㄢˋ ㄌㄧㄝˋ • 绽裂 zhàn liè ㄓㄢˋ ㄌㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to split open
(2) to split apart
(2) to split apart
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to split open
(2) to split apart
(2) to split apart
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh